[TỔNG HỢP] 12 MẪU BẢNG PHÂN TÍCH ĐỐI THỦ CẠNH TRANH CƠ BẢN
- 1. Lợi ích của việc lập bảng phân tích đối thủ cạnh tranh
- 2. Thông tin cần có trong bảng phân tích các đối thủ cạnh tranh
- 3. 12 mẫu bảng phân tích đối thủ cạnh tranh
- 3.1. Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh tổng hợp
- 3.2. Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh theo lĩnh vực
- 3.3. Bảng phân tích SWOT đối thủ cạnh tranh
Dưới đây là tổng hợp 12 mẫu bảng phân tích đối thủ cạnh tranh cơ bản nhưng hỗ trợ đắc lực cho công việc của bạn. Việc trình bày thông tin một cách khoa học, đẹp mắt sẽ giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được những thông tin quan trọng một cách nhanh chóng
Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh là công cụ tuyệt vời cho các nhà quản lý khi hoạch định chiến lược cạnh tranh
1. Lợi ích của việc lập bảng phân tích đối thủ cạnh tranh
Việc lập bảng để phân tích đối thủ của doanh nghiệp mang lại rất nhiều lợi ích:
- Tổng hợp thông tin theo các tiêu chí rõ ràng, thông tin được phân loại, hệ thống hóa một cách khoa học.
- Dễ dàng phân tích, so sánh giữa doanh nghiệp và đối thủ.
- Dễ dàng tùy biến theo các nhóm tiêu chí để đạt được mục tiêu phân tích.
- Người đọc bảng dễ dàng theo dõi và nắm bắt được các thông tin phân tích nhanh hơn.
Bảng phân tích trình bày các thông tin khoa học và dễ dàng theo dõi hơn
2. Thông tin cần có trong bảng phân tích các đối thủ cạnh tranh
Một bảng phân tích đối thủ cạnh tranh được thiết kế theo yêu cầu đặc thù của việc phân tích nhưng vẫn cần có những thông tin cơ bản để đảm bảo sự chuyên nghiệp và rõ ràng:
- Tên bảng: Nêu rõ mục đích của bảng này.
- Người lập bảng: Biết được cá nhân hoặc Team thực hiện bảng phân tích này.
- Thời gian: Thời gian lập bảng và thời gian thu thập các thông tin trong bảng để người đọc báo cáo hiểu rõ hơn về bối cảnh, thời gian phân tích.
- Các đối thủ cạnh tranh: Tổng hợp các đối thủ hoặc bảng so sánh giữa doanh nghiệp và các đối thủ
- Thông tin thu thập từ đối thủ và của doanh nghiệp: Tổng hợp các thông tin đã thu thập theo bảng.
- Các tiêu chí để so sánh trên bảng: Các thông tin được sắp xếp theo các tiêu chí rõ ràng, ví dụ
- Công ty: Mô tả cách thị trường nhìn nhận về công ty đối thủ và sản phẩm chủ lực của họ.
- Nhân sự chủ chốt: Người quản lý là ai và tổng cộng họ có bao nhiêu nhân viên?
- Tài chính: Ai sở hữu công ty và khả năng tài chính của đối thủ mạnh đến mức nào? Doanh thu của đối thủ trong hai năm qua là bao nhiêu?
- Bán hàng, phân phối và định giá: Mô tả kênh bán hàng chính, cấu trúc chiết khấu/định giá và ước tính thị phần.
- Phân tích sản phẩm/dịch vụ: Điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ.
- Đánh giá theo quy mô sản phẩm/dịch vụ: Khám phá các chủ đề có liên quan, chẳng hạn như sự chấp nhận của thị trường, chất lượng bao bì, quảng cáo v.v.v... . Chỉ định điểm từ 1 đến 5 (với 5 là điểm mạnh nhất) cho mỗi đặc điểm bạn đánh giá. Sau đó, tổng hợp điểm cho mặt hàng của đối thủ cạnh tranh để xem đặc điểm nào có vẻ mạnh nhất về tổng thể.
- So sánh xếp hạng của bạn với xếp hạng của đối thủ cạnh tranh.
Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh được thiết kế theo yêu cầu đặc thù của việc phân tích nhưng vẫn cần có những thông tin cơ bản
3. 12 mẫu bảng phân tích đối thủ cạnh tranh
Có nhiều kiểu bảng phân tích đối thủ như kiểu bảng tổng hợp, bảng phân theo chức năng hay bảng phân tích SWOT đối thủ cạnh tranh… Hãy lựa chọn các mẫu bảng và điều chỉnh thêm ô, cột, dòng tùy theo mục đích phân tích của mình.
3.1. Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh tổng hợp
Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh tổng hợp và bảng tổng hợp các thông tin phân tích tổng quan nhất của doanh nghiệp và đối thủ. Tham khảo 4 mẫu bảng sau:
3.1.1. Bảng 1
Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B | |
Tổng quan công ty: Hoàn thành hồ sơ đối thủ cạnh tranh của bạn và hồ sơ cho ba đối thủ cạnh tranh quan trọng nhất của bạn - sử dụng các nguồn đáng tin cậy để tìm dữ liệu và cố gắng lấy càng nhiều thông tin càng tốt. | |||
Lợi thế cạnh tranh: Suy nghĩ về điều gì làm cho công ty của bạn khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Tiếp theo, làm điều tương tự cho ba đối thủ cạnh tranh của bạn. | |||
Thị trường mục tiêu: Xác định thị trường mục tiêu của bạn và sau đó thực hiện một số nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh của bạn để xem thị trường mục tiêu của họ là ai. Trang web và các chiến dịch quảng cáo của họ là nơi tìm hiểu dễ dàng nhất. | |||
Thị phần: Lập các báo cáo phân tích thị phần trong ngành. | |||
Chiến lược marketing: Viết ra các chiến lược tiếp thị hiện tại của bạn và bất kỳ chiến lược nào bạn có trong quá trình thực hiện. Sau đó hãy tìm hiểu về các chiến lược marketing mà đối thủ đang triển khai | |||
Sản phẩm và dịch vụ: Hoàn thiện kết hợp sản phẩm / dịch vụ - đánh giá công ty của bạn sau đó đánh giá đối thủ cạnh tranh của bạn trên thang điểm nhất quán từ 1-10. | |||
Định giá & Chi phí: Xác định chiến lược định giá của đối thủ và của chính doanh nghiệp bạn. | |||
Kênh phân phối: Xem các kênh phân phối của công ty bạn và đối thủ cạnh tranh - có bao nhiêu kênh và trung gian đang được sử dụng? | |||
Điểm mạnh Hoàn thành phân tích SWOT cho công ty của bạn và đối thủ cạnh tranh của bạn. | |||
Điểm yếu | |||
Cơ hội | |||
Thách thức |
3.1.2. Bảng 2
Tiêu chí | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Thông tin chung | ||
Tên công ty | ||
Địa chỉ trang web | ||
Sứ mệnh & Tầm nhìn | ||
Trụ sở công ty | ||
Chi nhánh và các công ty con | ||
Chủ sở hữu hoặc người quản lý chính | ||
Sản phẩm và dịch vụ | ||
Tính năng | ||
Giá cả | ||
Lợi ích bổ sung của sản phẩm dịch vụ | ||
Dịch vụ khách hàng | ||
Số điện thoại liên hệ miễn phí không? | ||
Trang liên hệ trên web có sẵn và đầy đủ không? | ||
Các chính sách cụ thể và dễ dàng tìm thấy | ||
Hỗ trợ ngoài giờ? | ||
Khách hàng và Marketing | ||
Thị trường mục tiêu chính | ||
Thị trường mục tiêu thứ cấp | ||
Danh tiếng và hình ảnh của công ty | ||
Hiệu quả quảng cáo | ||
Doanh thu | ||
Lợi thế cạnh tranh | ||
Dẫn đầu về chi phí | ||
Sự khác biệt về sản phẩm và dịch vụ | ||
Đổi mới trong cách kinh doanh | ||
Tăng trưởng của sản phẩm và thị trường mới | ||
Liên minh giữa các đối tác | ||
Thời gian cung cấp dịch vụ và khách hàng | ||
Tính chuyên nghiệp | ||
Chất lượng | ||
Thông tin khác | ||
Quy mô doanh thu | ||
Quy mô nhân viên |
3.1.3. Bảng 3
Tiêu chí | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Các sản phẩm | |||
Giá bán | |||
Chất lượng | |||
Lựa chọn | |||
Dịch vụ | |||
Độ tin cậy | |||
Chuyên môn | |||
Ổn định | |||
Danh tiếng của Công ty | |||
Vị trí | |||
Xuất hiện | |||
Nhân viên | |||
Văn hóa công ty | |||
Quảng cáo | |||
Tăng trưởng thị trường |
3.1.4. Bảng 4
Tiêu chí | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Các sản phẩm | |||
Giá bán | |||
Chất lượng | |||
Lựa chọn | |||
Dịch vụ | |||
độ tin cậy | |||
Ổn định | |||
Chuyên môn | |||
Danh tiếng Công ty | |||
Vị trí | |||
Xuất hiện | |||
Phương thức bán hàng | |||
Chính sách tín dụng | |||
Quảng cáo | |||
Hình ảnh |
3.2. Bảng phân tích đối thủ cạnh tranh theo lĩnh vực
Chia nhỏ các lĩnh vực với các tiêu chí cụ thể và tổng hợp theo bảng giúp người phân tích hiểu rõ từng khía cạnh của doanh nghiệp so với các đối thủ.
3.2.1. Bảng 5 - Tổng quan kinh doanh:
Tiêu chí | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Số năm kinh doanh | |||
Địa điểm | |||
Tốc độ mở rộng | |||
Nguồn vốn | |||
Nhân viên có năng lực | |||
Doanh thu | |||
Chính sách đầu tư |
3.2.2. Bảng 6 - Sản phẩm, dịch vụ
Tiêu chí sản phẩm, dịch vụ | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Lợi ích | |||
Đặc điểm | |||
Chất lượng | |||
Trình bày | |||
Dễ sử dụng | |||
Độ bền | |||
Sự tin cậy | |||
Dịch vụ | |||
Mẫu mã và cảm giác | |||
Sự thích nghi | |||
Hoạt động không có lỗi | |||
Bảo hành | |||
Giá cả | |||
Yếu tố khác |
3.2.3. Bảng 7 - Marketing
Tiêu chí Marketing | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Danh tiếng | |||
Hình ảnh | |||
Website | |||
Chiến lược truyền thông | |||
Quảng cáo | |||
Sự nổi bật | |||
Giá trị thương hiệu | |||
Chiến lược giá | |||
Quan hệ công chúng | |||
Khả năng lan tỏa | |||
Tốc độ lan tỏa | |||
Dịch vụ khách hàng |
3.2.4. Bảng 8 - Đổi mới/ Cải tiến:
Tiêu chí | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Chiến lược đổi mới | |||
Mức độ đổi mới | |||
Số dự án đối mới (trong 2 năm) | |||
Tốc độ đổi mới |
3.2.5. Bảng 9 - Bán hàng (Sales)
Tiêu chí | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Đội ngũ sales | |||
Kênh bán hàng | |||
Phễu bán hàng | |||
Tài liệu bán hàng | |||
Chiết khấu | |||
Thương mại điện tử | |||
Chính sách tín dụng | |||
Các bước thanh toán |
3.2.6. Bảng 10 - Mạng xã hội
Tiêu chí | Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B |
Chiến lược truyền thông MXH | |||
Các tài khoản mạng xã hội | |||
Lượt theo dõi Facebook | |||
Lượt theo dõi Twitter | |||
Lượt theo dõi Instagram | |||
Lượt theo dõi Google + | |||
Lượt theo dõi LinkedIn | |||
Youtube | |||
Cập nhật mạng xã hội | |||
Blog doanh nghiệp | |||
Dịch vụ khách hàng |
3.3. Bảng phân tích SWOT đối thủ cạnh tranh
Để phân tích SWOT, bạn có thể tham khảo 2 hình thức bảng dưới đây:
3.3.1. Bảng 11
Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B | |
Điểm mạnh | |||
Thế mạnh của doanh nghiệp? | |||
Năng lực cốt lõi? | |||
Nơi có doanh thu cao nhất? | |||
Điểm yếu | |||
Lĩnh vực đang né tránh? | |||
Thiếu nguồn lực ở bộ phận nào? | |||
Bộ phận nào có kết quả kém? | |||
Lỗ ở giai đoạn nào? | |||
Cần cải thiện ở đâu? | |||
Cơ hội | |||
Xu hướng có lợi nào? | |||
Phân khúc đối thủ bỏ qua? | |||
Công nghệ mới? | |||
Nhu cầu khách hàng mới? | |||
Thách thức | |||
Chướng ngại cần vượt qua? | |||
Đối thủ mạnh? | |||
Đối thủ thành công? | |||
Điều kiện kinh tế bất lợi? | |||
Chính sách của chính phủ? | |||
Thay đổi thị trường? |
3.3.2. Bảng 12
Doanh nghiệp | Đối thủ cạnh tranh A | Đối thủ cạnh tranh B | |
Nhân tố bên trong | |||
Điểm mạnh | |||
Chất lượng vượt trội | |||
Nguồn doanh thu cao nhất | |||
Năng lực cốt lõi | |||
Lợi ích chung | |||
Điểm yếu | |||
Thiếu năng lực | |||
Nguồn doanh thu lỗ | |||
Thâm hụt nguồn lực | |||
Lĩnh vực có thể cải thiện | |||
Nhân tố bên ngoài | |||
Cơ hội | |||
Cải tiến công nghệ | |||
Tìm kiếm thêm nhu cầu của khách hàng | |||
Khoảng trống của thị trường | |||
Xu hướng yêu thích | |||
Thách thức | |||
Chướng ngại | |||
Tình hình kinh tế | |||
Chuyển hướng thị trường | |||
Khu vực dễ tổn thương |
Trên đây bài viết đã tổng hợp 12 mẫu bảng phân tích đối thủ cạnh tranh phổ biến nhất, giúp các bạn có công cụ trợ lực hữu hiệu trong quá trình phân tích đối thủ cạnh tranh.
Tuy nhiên, để có thể tiến hành phân tích đối thủ cạnh tranh, bạn cần có được các thông tin chính xác về đối thủ. Đây sẽ là một thách thức không nhỏ do tính bảo mật của nhiều doanh nghiệp.